🌟 꼬투리를 잡다

1. 어떤 일을 괜한 시비를 걸기 위한 구실로 삼다.

1. BỚI MÓC, BỚI LÔNG TÌM VẾT: Kiếm cớ để gây tranh cãi vô nghĩa về một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그들은 어떻게 해서든지 꼬투리를 잡으려고 안간힘을 썼다.
    They struggled to catch the pod somehow.
  • Google translate 이렇게 맛없는 걸 어떻게 먹으라는 거야?
    How am i supposed to eat something so bad?
    Google translate 괜히 꼬투리 잡지 말고 그냥 먹어.
    Don't fuck around and just eat.

꼬투리를 잡다: hold a clue,揚げ足を取る,saisir la cosse,tomar de prueba indiciaria,يعثر على عيب,,bới móc, bới lông tìm vết,(ป.ต.)จับเงื่อนงำ ; จับผิด, เล่นงาน,mencari kesalahan,придираться; найти изъян,抓到头绪;抓住把柄;揪辫子,

🗣️ 꼬투리를 잡다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 꼬투리를잡다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19)