🌟 꼬투리를 잡다
🗣️ 꼬투리를 잡다 @ Ví dụ cụ thể
- 꼬투리를 잡다. [꼬투리]
• Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19)